
Điều gì quyết định tốc độ tăng độ cận của mỗi người?
Cận thị đang trở thành “đại dịch thị giác” của thế kỷ 21. Các nghiên cứu quốc tế cho thấy đến năm 2050, khoảng 50% dân số toàn cầu sẽ bị cận thị, trong đó 10% rơi vào nhóm cận thị nặng. Tại Việt Nam, tỷ lệ này đã vượt 38%, và xu hướng tăng nhanh nhất nằm ở trẻ em tuổi học đường.
Điều đáng lo ngại hơn, cận thị không dừng lại. Một khi đã xuất hiện, độ cận có xu hướng tăng theo thời gian, đặc biệt khi chiều dài trục nhãn cầu tiếp tục kéo dài – nguyên nhân chính dẫn đến cận thị tiến triển và các biến chứng nguy hiểm như bong võng mạc, thoái hoá hoàng điểm, đục thủy tinh thể sớm.
Vậy điều gì quyết định tốc độ tăng độ cận của mỗi người? Dưới đây là 5 yếu tố then chốt được các chuyên gia nhãn khoa cảnh báo, và bạn hoàn toàn có thể kiểm soát ngay từ hôm nay.
1. Không khám mắt định kỳ

Người bị cận thị cao cần được khám kiểm tra đáy mắt ít nhất 06 tháng/lần để phát hiện sớm những bệnh lý và tránh tăng độ
Rất nhiều người chỉ đi khám mắt khi cảm thấy mờ, nhức, hoặc nhìn kém rõ rệt. Tuy nhiên, khi xuất hiện triệu chứng thì mắt thường đã có tổn thương tiến triển.
Những người bị cận thị, đặc biệt là cận thị cao, cần được kiểm tra mắt định kỳ để:
- Phát hiện sớm dấu hiệu bong võng mạc, nguyên nhân có thể dẫn đến mất thị lực.
- Theo dõi sự thay đổi trục nhãn cầu, yếu tố quyết định tốc độ tăng độ cận.
- Đánh giá tình trạng đáy mắt mỗi 6 tháng/lần, nhằm kịp thời xử lý bất thường.
Việc bỏ qua khám định kỳ khiến cận thị tiếp tục tăng mà không được can thiệp, dẫn đến mức độ cận cao hơn và nguy cơ biến chứng lớn hơn trong tương lai.
2. Đeo kính sai độ
Nhiều phụ huynh cho rằng việc chỉnh non độ giúp trẻ “không phụ thuộc kính”, hoặc chỉnh quá độ sẽ nhìn rõ hơn. Tuy nhiên:
- Đeo kính thấp hơn độ cận thực tế khiến mắt phải điều tiết liên tục để bù trừ → tăng tốc độ tiến triển cận thị.
- Đeo kính cao hơn độ lại khiến mắt căng thẳng, gây nhức đầu, mỏi mắt, và cũng tăng nguy cơ tăng độ cận.
Điều quan trọng nhất là đeo đúng độ, được đo bằng các thiết bị chuyên sâu và bởi bác sĩ nhãn khoa. Khi mắt phải “cố gắng” để nhìn rõ, trục nhãn cầu sẽ tiếp tục giãn dài, khiến tăng độ cận diễn ra nhanh hơn.
Với trẻ từ 8–18 tuổi, giai đoạn mắt phát triển mạnh, việc đeo kính sai độ có thể khiến độ cận tăng 1.0D – 2.0D mỗi năm.
3. Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều

Thiết bị điện tử khiến mắt điều tiết nhiều trong thời gian dài khiến dễ tăng độ
Trong thời đại kỹ thuật số, trẻ em và người lớn dành từ 5–9 tiếng mỗi ngày cho màn hình. Nhìn gần liên tục khiến mắt rơi vào trạng thái điều tiết kéo dài, gây mỏi mắt và dẫn đến:
- Tăng nhanh độ cận theo từng năm
- Khô mắt, kích ứng
- Rối loạn điều tiết, nhìn mờ thoáng qua
- Tăng nguy cơ cận thị tiến triển
Các nghiên cứu đã khẳng định: nhìn gần kéo dài là yếu tố quan trọng nhất gây cận thị học đường và làm độ cận tăng nhanh hơn theo từng năm. Để giảm nguy cơ tăng độ cận, lời khuyên là:
- Nghỉ mắt theo quy tắc 20-20-20
- Hạn chế dùng thiết bị điện tử liên tục hơn 45 phút
- Ưu tiên ánh sáng tự nhiên
- Tăng thời gian hoạt động ngoài trời tối thiểu 2 giờ mỗi ngày
4. Giữ khoảng cách nhìn quá gần
Khoảng cách quá gần khiến mắt phải điều tiết mạnh hơn nhiều, dẫn đến sự thay đổi hình dạng nhãn cầu và đẩy nhanh tình trạng tăng độ cận.
Khoảng cách lý tưởng được chuyên gia khuyến nghị:
- 25–35 cm khi đọc sách
- 50–60 cm khi dùng máy tính
- 2–3 m với TV 40 inches
- 2,5–4 m với TV 50 inches
Ngoài ra, đọc sách khi nằm, khi di chuyển hoặc trong môi trường thiếu sáng đều khiến mắt bị quá tải, từ đó làm cận thị tăng nhanh và khó kiểm soát.
Không chỉ trẻ em, ngay cả người trưởng thành làm việc văn phòng cũng có nguy cơ tăng độ cận nếu duy trì khoảng cách nhìn gần trong thời gian dài.
5. Chế độ dinh dưỡng kém
Để duy trì thị lực ổn định, mắt cần nhiều dưỡng chất thiết yếu. Khi thiếu hụt, mắt dễ mỏi, khô và giảm khả năng điều tiết – tạo điều kiện cho tăng độ cận.
Các dưỡng chất quan trọng bao gồm:
Beta-carotene
Beta-carotene là tiền chất của vitamin A, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh và tăng cường khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu. Dưỡng chất này có nhiều trong cà rốt, bí đỏ, đu đủ và khoai lang, những thực phẩm nên bổ sung thường xuyên để hỗ trợ mắt hoạt động tốt hơn.
Vitamin A
Vitamin A giúp bảo vệ giác mạc, hỗ trợ điều tiết và giảm nguy cơ khô mắt. Khi cơ thể được cung cấp đầy đủ vitamin A, mắt sẽ ít bị mỏi và có sức đề kháng tốt hơn trước các tác nhân gây hại. Vitamin A có nhiều trong lòng đỏ trứng, gan, sữa, cà chua và các loại rau xanh đậm.
Crom
Crom là khoáng chất ít được chú ý nhưng có ảnh hưởng rõ rệt đến cấu trúc nhãn cầu. Thiếu crom có thể khiến nhãn cầu dễ bị lồi, từ đó làm cận thị tiến triển nhanh hơn. Các nguồn thực phẩm giàu crom gồm gan bò, nước nho và trứng, rất nên bổ sung vào chế độ ăn để hỗ trợ ổn định thị lực.
Kẽm
Một chế độ ăn nghèo dinh dưỡng khiến mắt dễ yếu, mau mỏi, từ đó làm tốc độ tăng độ cận nhanh hơn so với người có dinh dưỡng cân bằng.
Cận thị không chỉ là tật khúc xạ đơn thuần. Một khi độ cận tăng nhanh và khó kiểm soát, nguy cơ biến chứng sẽ tăng cao, ảnh hưởng đến tầm nhìn suốt đời. Kiểm soát đến các yếu tố trên, dù mỗi yếu tố có thể tác động khác nhau lên từng người, bạn có thể làm chậm đáng kể tiến trình tăng độ cận.






