
Tỷ lệ cận thị ở trẻ em đang gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây, trở thành một trong những vấn đề sức khỏe học đường đáng lo ngại nhất. Tuy nhiên, điều khiến nhiều bậc phụ huynh và chuyên gia quan tâm hơn nữa là sự chênh lệch rõ rệt giữa trẻ em sống ở thành thị và trẻ em sống ở nông thôn. Theo các khảo sát từ Bệnh viện Mắt Trung ương và các nghiên cứu chuyên ngành, tỷ lệ cận thị ở trẻ em tại các đô thị có thể cao gấp đôi, thậm chí gấp ba so với trẻ ở vùng nông thôn.
Điều này không phải ngẫu nhiên. Đằng sau con số ấy là cả một chuỗi nguyên nhân liên quan đến môi trường sống, thói quen sinh hoạt, áp lực học tập và điều kiện tiếp cận công nghệ. Bài viết này sẽ phân tích cụ thể những yếu tố khiến thị lực trẻ em thành thị đang bị đe dọa, đồng thời đưa ra góc nhìn khoa học và lời khuyên từ các bác sĩ nhãn khoa để cải thiện tình trạng này.
Cận thị học đường – căn bệnh thời đại đô thị hóa
Trong khi nhiều bệnh lý ở trẻ em đang được kiểm soát tốt nhờ tiến bộ y tế, thì cận thị – đặc biệt là cận thị học đường – lại đang có xu hướng leo thang, đặc biệt ở những thành phố lớn. Những con số thống kê từ các chiến dịch khám sàng lọc thị lực trong trường học thật sự đáng báo động. Ở nhóm tuổi 6–9, tỷ lệ trẻ em cận thị ở thành thị đã vượt mốc 20%. Khi bước vào độ tuổi 10–12, con số này tăng lên gần 40%. Đến tuổi 13–15, gần một nửa số học sinh tại các đô thị đã phải đeo kính cận.
Ngược lại, tại khu vực nông thôn, tỷ lệ cận thị ở các nhóm tuổi tương ứng chỉ dao động từ 10% đến 25%.
Sự cách biệt này không chỉ đơn thuần do yếu tố di truyền. Thay vào đó, môi trường sống – từ điều kiện ánh sáng, thời gian hoạt động ngoài trời, đến mức độ tiếp xúc thiết bị điện tử – đóng vai trò quyết định.
Thiếu ánh sáng tự nhiên – một trong những “thủ phạm” hàng đầu
Một yếu tố then chốt được các nhà khoa học nhãn khoa chỉ ra là thiếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Nhiều nghiên cứu quốc tế, trong đó có công trình từ Đại học Quốc gia Singapore, đã chứng minh rằng ánh sáng tự nhiên kích thích võng mạc sản sinh dopamine – một chất giúp ức chế sự phát triển quá mức của nhãn cầu. Nhãn cầu càng dài, nguy cơ cận thị càng cao. Điều này lý giải vì sao những trẻ ít ra ngoài chơi thường dễ bị cận thị sớm và nặng hơn.
Ở các thành phố lớn như TP.HCM hay Hà Nội, trẻ em thường dành hầu hết thời gian ở trong nhà – từ lớp học kín, đến trung tâm luyện thi, rồi quay về căn hộ chung cư chật hẹp. Thời gian hoạt động ngoài trời trung bình của trẻ thành thị chỉ khoảng 30–60 phút/ngày, trong khi con số lý tưởng mà Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị là tối thiểu 120 phút/ngày.
Thiết bị điện tử và thị lực – mối liên kết nguy hiểm
Sự bùng nổ của công nghệ kéo theo sự hiện diện dày đặc của các thiết bị điện tử trong đời sống trẻ em đô thị. Điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop, tivi – tất cả đều tạo nên một thế giới hấp dẫn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ lớn với mắt trẻ.
Ánh sáng xanh từ màn hình không chỉ gây mỏi mắt mà còn phá vỡ đồng hồ sinh học, ảnh hưởng đến giấc ngủ và gián tiếp làm giảm chất lượng thị lực. Đặc biệt, khi trẻ dùng thiết bị ở khoảng cách gần, liên tục và không có thời gian nghỉ ngơi hợp lý, mắt sẽ phải điều tiết liên tục, làm tăng nguy cơ co cứng điều tiết và dẫn đến cận thị tiến triển nhanh.
Nghiên cứu của Đại học Quốc tế Tokyo cho thấy trẻ em sử dụng thiết bị điện tử trên 2 giờ/ngày có nguy cơ cận thị cao hơn 60% so với nhóm trẻ dưới 1 giờ/ngày. Trong khi đó, thống kê tại Việt Nam cho thấy trung bình học sinh cấp tiểu học ở thành thị đang dùng thiết bị điện tử khoảng 3–4 giờ mỗi ngày, đặc biệt tăng mạnh trong các kỳ nghỉ hè hoặc khi học online.
Áp lực học tập và lối sống thiếu khoa học
Một yếu tố không thể bỏ qua là khối lượng học tập quá tải và thói quen học tập sai cách. Trẻ em thành thị thường được bố mẹ đầu tư học thêm từ rất sớm, đi kèm là hàng loạt môn học, bài kiểm tra và kỳ vọng về thành tích. Trong khi đó, việc hướng dẫn tư thế ngồi học đúng, đảm bảo ánh sáng đầy đủ hay cho mắt nghỉ ngơi lại chưa được quan tâm đúng mức.

Nhiều em học sinh có thói quen nằm học, cúi sát mặt xuống bàn, đọc sách dưới ánh sáng vàng yếu, học đêm liên tục mà không ngơi nghỉ. Đây đều là những thói quen góp phần gây rối loạn điều tiết mắt và làm tăng nguy cơ tật khúc xạ.
Giải pháp từ góc nhìn nhãn khoa
Theo khuyến cáo từ các bác sĩ tại Bệnh viện Mắt, để kiểm soát và phòng ngừa cận thị học đường, đặc biệt ở trẻ em thành thị, cần bắt đầu từ những thay đổi rất căn bản trong môi trường sống và cách sinh hoạt hàng ngày.
Trước tiên, phụ huynh nên cho trẻ ra ngoài trời mỗi ngày ít nhất 2 tiếng, có thể là đi bộ, chơi thể thao nhẹ, hoặc đơn giản là đọc sách dưới ánh nắng sớm. Việc tắm nắng giúp tổng hợp vitamin D và cải thiện điều tiết mắt một cách tự nhiên.
Thứ hai, nên áp dụng quy tắc 20–20–20: cứ sau mỗi 20 phút nhìn gần, hãy cho trẻ nhìn xa 6 mét trong vòng 20 giây để mắt được nghỉ.
Tiếp đến, cần giới hạn thời gian dùng thiết bị điện tử, ưu tiên các hoạt động sáng tạo và vận động thể chất. Cài đặt bộ lọc ánh sáng xanh hoặc bật chế độ đọc sách ban đêm cũng là cách hữu ích để giảm tác hại ánh sáng từ màn hình.
Ngoài ra, phụ huynh nên thiết lập không gian học tập đạt chuẩn, với ánh sáng đủ, bàn ghế phù hợp với chiều cao và tránh để trẻ học nằm hoặc cúi quá sát vở.
Cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng, hãy đưa trẻ đi khám mắt định kỳ mỗi 6 tháng, ngay cả khi chưa có biểu hiện rõ ràng. Việc phát hiện và điều chỉnh sớm các tật khúc xạ sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng cận thị tiến triển nhanh, đặc biệt ở trẻ đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh.
Kết luận
Cận thị ở trẻ em không chỉ là vấn đề thẩm mỹ hay bất tiện trong học tập – nó là một vấn đề sức khỏe cộng đồng. Nếu không kiểm soát kịp thời, trẻ cận thị nặng có nguy cơ đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm về võng mạc, thậm chí mù lòa khi trưởng thành.
Sự khác biệt giữa trẻ em thành thị và nông thôn trong tỷ lệ mắc cận thị chính là lời cảnh báo mạnh mẽ về lối sống hiện đại, thiếu vận động và phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ. Bằng việc thay đổi nhận thức, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và đầu tư cho sức khỏe thị lực của trẻ, chúng ta không chỉ giúp trẻ có một tuổi thơ trọn vẹn mà còn tạo nền tảng cho một tương lai sáng rõ.






