Kính chống tăng độ cho trẻ em có tác dụng thật sự?

Trẻ em cận thị nhìn gần quá mức – nguyên nhân khiến phải đeo kính chống tăng độ sớm.
Cận thị học đường – đặc biệt là cận thị tiến triển – không còn là tình trạng cá biệt. WHO dự báo đến năm 2050, khoảng 50% dân số thế giới sẽ bị cận, trong đó 10% sẽ bị cận nặng (≥ -6.00D), kéo theo nguy cơ mù lòa do bệnh lý võng mạc, thoái hóa hoàng điểm, hay tách võng mạc. Một trong những chiến lược kiểm soát chủ động là sử dụng các loại kính chống tăng độ, nhưng câu hỏi đặt ra là: Hiệu quả thật sự đến đâu, và có liên quan gì đến phẫu thuật khúc xạ như Phakic ICL trong tương lai?
1. Cận thị tiến triển là gì? Vì sao cần kiểm soát từ sớm?
Cận thị tiến triển (Progressive Myopia) được xác định khi độ cận tăng >0.5D/năm. Cơ chế bệnh sinh cốt lõi là sự kéo dài trục nhãn cầu (Axial Elongation) – chứ không đơn thuần là thay đổi khúc xạ. Điều này đồng nghĩa với việc kính đơn tròng truyền thống chỉ cải thiện thị lực tạm thời, nhưng không kiểm soát được bệnh lý nền đang tiến triển âm thầm.
Trẻ bị cận >6.00D có nguy cơ bong võng mạc gấp 44 lần so với người không cận.
2. Các phương pháp kiểm soát cận thị đã được chứng minh lâm sàng
| Phương pháp kiểm soát | Cơ chế chính | Hiệu quả giảm tiến triển trục nhãn cầu | Mức bằng chứng |
|---|---|---|---|
| Kính DIMS (Miyosmart) | Thiết kế vùng mờ ngoại vi → tín hiệu ức chế kéo dài trục | ~59% | RCT 2 năm (Lam et al., 2020, Br J Ophthalmol) |
| Kính Stellest (Essilor) | Microlens dạng sao → kiểm soát defocus | ~67% | Nghiên cứu ngẫu nhiên Essilor, 2 năm |
| Ortho-K (Orthokeratology) | Nắn giác mạc ban đêm, tạo hình quang học ngoại vi | ~40–60% | ATOM, ROMIO (IOVS) |
| Kính áp tròng mềm đa tròng (MFCLs) | Vùng ngoại vi được làm mờ | 30–50% | BLINK study (Ophthalmology, 2019) |
| Atropine 0.01–0.05% | Ức chế thụ thể muscarinic ở thể mi và võng mạc | 50–60% | LAMP, ATOM 1–2 |
3. Cơ chế sinh học: Vì sao kính chống tăng độ có tác dụng?
Các mô hình chuột và khỉ (form-deprivation myopia) cho thấy: Thiếu hội tụ ánh sáng tại võng mạc ngoại vi là tín hiệu kích hoạt kéo dài trục nhãn cầu. Những tròng kính chống tăng độ như DIMS, Stellest… tạo ra vùng defocus ngoại vi có tính toán – gửi “tín hiệu thị giác sai lệch” đến võng mạc nhằm ức chế quá trình tăng trưởng trục.
MRI mắt người cho thấy: mỗi 1 mm kéo dài trục nhãn cầu tương đương với ~2.5–3.0 đi-ốp thay đổi khúc xạ.
4. Khi nào cần can thiệp? Và can thiệp bằng gì?

Nên bắt đầu kiểm soát độ ngay khi:
- Trẻ <12 tuổi bị cận ≥ -0.50D
- Có tiền sử gia đình cận thị
- Mỗi năm tăng >0.50D hoặc trục dài ra >0.1 mm
- Ít ra ngoài trời, học tập gần nhiều
Gợi ý lựa chọn theo nhóm:
| Đặc điểm trẻ | Ưu tiên phương pháp |
|---|---|
| Cận nhẹ–trung bình, độ ổn định | Kính DIMS, Stellest, Atropine 0.01% |
| Cận trung bình–nặng, độ tăng nhanh | Ortho-K ban đêm + DIMS ban ngày |
| Không phù hợp kính áp tròng | Kính DIMS hoặc Stellest |
5. Phakic ICL liên quan gì đến kính kiểm soát cận?
Dù Phakic ICL không áp dụng cho trẻ em, đây lại là lựa chọn tương lai cho nhóm trẻ cận nặng, đã can thiệp từ nhỏ nhưng vẫn tăng độ. Khi đến tuổi trưởng thành (≥21), Phakic ICL – thấu kính nội nhãn sinh học không cắt giác mạc – là giải pháp tối ưu nếu:
- Cận > -6.00D
- Giác mạc mỏng, không phù hợp LASIK
- Muốn loại bỏ kính nhưng giữ an toàn cấu trúc mắt
Phakic ICL được FDA phê duyệt, điều trị cận từ -3D đến -20D và loạn thị từ 1D–4D, không gây khô mắt hay tổn thương giác mạc.
6. Tại TD Eye – Chúng tôi kiểm soát cận dựa trên khoa học
Tại TD Eye, trẻ được đo trục nhãn cầu, bản đồ giác mạc, OCT võng mạc. Dựa trên dữ liệu khoa học, bác sĩ xây dựng phác đồ cá nhân:
- Kính DIMS cho nhóm ổn định
- Ortho-K cho nhóm cận trung bình – nặng
- Kết hợp Atropine khi độ tăng quá nhanh
- Định hướng Phakic ICL khi trẻ đến tuổi trưởng thành
Kết luận
Kính chống tăng độ không chỉ là giải pháp tức thời mà là chiến lược điều trị dựa trên khoa học. Điều trị từ sớm giúp trẻ tránh được các biến chứng thị lực nghiêm trọng và tạo tiền đề cho các phương pháp hiện đại như Phakic ICL trong tương lai.






