Vì sao học sinh dễ bị tăng độ cận?

Ngồi học đúng tư thế giúp học sinh giảm cận hiệu quả hơn mỗi ngày.
Cận thị học đường đang trở thành vấn đề sức khỏe thị giác đáng lo ngại ở Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á. Nguyên nhân không chỉ đến từ yếu tố di truyền mà còn liên quan chặt chẽ đến thói quen sinh hoạt hằng ngày của học sinh. Tin vui là, bằng những thay đổi nhỏ trong cách học, nghỉ ngơi và chăm sóc mắt, học sinh có thể hạn chế nguy cơ tăng độ, giảm cận hiệu quả và bảo vệ thị lực lâu dài.
Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu 6 khía cạnh quan trọng để xây dựng thói quen tốt cho đôi mắt khỏe mạnh.
1. Tư thế ngồi học và ánh sáng – nền tảng bảo vệ mắt
Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến học sinh dễ bị tăng độ cận chính là tư thế ngồi không đúng. Ngồi gù lưng, cúi sát vở hay đặt sách quá gần mắt sẽ làm mắt phải điều tiết liên tục, lâu dần dẫn đến mỏi mắt và cận thị tiến triển, khó giảm cận nếu không điều chỉnh sớm.
Khoảng cách hợp lý:
- Mắt nên cách sách vở 30–35cm.
- Màn hình máy tính cách mắt tối thiểu 50–60cm.
- Bàn ghế phù hợp chiều cao, giúp giữ lưng thẳng, không phải cúi quá nhiều.
Ngoài ra, ánh sáng cũng là yếu tố quan trọng. Nên học ở nơi đủ sáng, tránh vừa học vừa nằm hoặc đọc sách trong ánh sáng yếu. Sử dụng đèn bàn ánh sáng vàng hoặc trắng dịu kết hợp ánh sáng tự nhiên sẽ giúp mắt ít căng thẳng hơn và hỗ trợ quá trình giảm cận tự nhiên.
2. Giới hạn thời gian dùng thiết bị điện tử

Giới hạn thời gian màn hình là thói quen quan trọng để học sinh giảm cận.
Điện thoại, máy tính bảng và laptop đã trở thành công cụ học tập và giải trí quen thuộc. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều giờ liên tục khiến mắt không có thời gian nghỉ ngơi, dễ gây khô mắt và cận tiến triển nhanh. Điều này làm giảm hiệu quả của các biện pháp giảm cận khác.
Theo khuyến cáo, trẻ em chỉ nên dùng thiết bị điện tử:
- Dưới 2 giờ/ngày với mục đích ngoài học tập.
- Nghỉ giải lao 10 phút sau mỗi 40–45 phút học online.
Áp dụng nguyên tắc “3 giảm”: giảm thời gian, giảm cường độ, giảm khoảng cách sẽ giúp hạn chế áp lực cho mắt. Phụ huynh có thể đồng hành bằng cách đặt ra thời gian biểu sử dụng thiết bị khoa học, ưu tiên đọc sách giấy hoặc tham gia hoạt động ngoài trời thay vì giải trí quá nhiều trên màn hình.
3. Dinh dưỡng cân bằng – chìa khóa cho đôi mắt sáng
Chế độ ăn hàng ngày ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mắt và khả năng giảm cận ở trẻ. Vì học sinh thường có thói quen ăn nhanh, bỏ bữa hoặc lạm dụng đồ ăn nhanh, điều này có thể khiến cơ thể thiếu vitamin và khoáng chất quan trọng cho mắt.
Những dưỡng chất cần thiết:
- Vitamin A (cà rốt, bí đỏ, gan cá) giúp bảo vệ giác mạc.
- Omega-3 (cá hồi, cá thu, hạt chia) giúp hạn chế khô mắt.
- Vitamin C và E (cam, kiwi, hạnh nhân) giúp chống oxy hóa võng mạc.
- Kẽm và Lutein (rau xanh đậm, ngô, trứng) hỗ trợ duy trì võng mạc khỏe mạnh.
Một chế độ dinh dưỡng cân bằng, kết hợp uống đủ nước, không chỉ tốt cho mắt mà còn giúp học sinh nâng cao sức khỏe tổng thể, góp phần vào mục tiêu giảm cận và kiểm soát tiến triển cận thị.
4. Quy tắc 20-20-20 – thói quen đơn giản mà hiệu quả
Học sinh thường có thói quen ngồi hàng giờ liền trước bàn học hay màn hình máy tính mà quên chớp mắt hoặc nghỉ ngơi. Điều này làm mắt dễ bị mỏi, khô và giảm khả năng điều tiết.
Quy tắc 20-20-20 là một trong những giải pháp giảm cận tốt nhất:
- Sau mỗi 20 phút học tập hoặc nhìn màn hình,
- Nhìn ra xa 20 feet (khoảng 6 mét),
- Trong ít nhất 20 giây.
Chỉ cần áp dụng đều đặn, mắt sẽ được thư giãn, giảm mệt mỏi, giảm cận và hạn chế tình trạng thị lực suy giảm theo thời gian.
5. Hoạt động ngoài trời – “liều thuốc tự nhiên” cho đôi mắt

Hoạt động ngoài trời mỗi ngày là “bí quyết vàng” hỗ trợ học sinh giảm cận.
Nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng học sinh dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày cho hoạt động ngoài trời sẽ giảm đáng kể nguy cơ bị cận hoặc tăng độ nhanh. Ánh sáng tự nhiên giúp điều chỉnh nhịp sinh học, tăng sản xuất dopamine ở võng mạc, từ đó ức chế sự phát triển quá mức của nhãn cầu – nguyên nhân chính gây cận thị.
Các hoạt động ngoài trời không cần quá phức tạp:
- Đi bộ, đạp xe, đá bóng, cầu lông.
- Chơi thể thao cùng bạn bè sau giờ học.
- Tham gia hoạt động dã ngoại cuối tuần cùng gia đình.
Quan trọng nhất là để mắt tiếp xúc ánh sáng tự nhiên và nhìn xa thường xuyên, thay vì chỉ tập trung vào sách vở hoặc màn hình gần.
6. Khám mắt định kỳ – phát hiện sớm, kiểm soát kịp thời
Dù đã thực hiện nhiều biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ giảm cận, học sinh vẫn có thể bị cận hoặc tăng độ do yếu tố di truyền. Vì vậy, khám mắt định kỳ 6 tháng – 1 năm/lần là cần thiết để theo dõi thị lực, điều chỉnh kính đúng độ và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Khám mắt còn giúp phụ huynh và học sinh hiểu rõ tình trạng hiện tại, từ đó có kế hoạch học tập và sinh hoạt phù hợp. Những trường hợp cận tiến triển nhanh có thể được bác sĩ chỉ định các biện pháp kiểm soát chuyên sâu như kính áp tròng Ortho-K hay thuốc nhỏ Atropine nồng độ thấp.
Thói quen nhỏ – Tầm nhìn lớn cho tương lai
Giảm cận thị cho học sinh không phải là điều xa vời. Từ những thay đổi nhỏ mỗi ngày các em có thể giữ đôi mắt sáng khỏe lâu dài.
Đôi mắt chính là “cửa sổ tâm hồn” và cũng là “vốn liếng” quan trọng trong học tập và tương lai. Vì vậy, hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng những thói quen nhỏ, để hành trình học tập của học sinh không bị cản trở bởi cận thị học đường.






