Giới thiệu

Bác sĩ Ivan Mac, MD, MBA – Chuyên gia điều trị khô mắt
Trong những năm gần đây, nhãn khoa đã chứng kiến một làn sóng các liệu pháp đột phá trong điều trị bệnh khô mắt. Những tác nhân nhắm đích có khả năng xử lý nguyên nhân cụ thể của bệnh, mở ra kỷ nguyên mới trong chăm sóc mắt. Tuy nhiên, nghịch lý là nhiều bệnh nhân vẫn không thể tiếp cận các giải pháp mang tính bước ngoặt này.
Darrell E. White, MD chia sẻ:
“Một trong những rào cản lớn nhất chính là quan niệm cho rằng khô mắt không phải là một bệnh, mà chỉ là một sự bất tiện trong lối sống. Điều đó hoàn toàn vô lý. Đây là một bệnh lý thực sự, đúng nghĩa, cần được điều trị đúng mức.”
Bên cạnh đó, chi phí y tế và hạn chế của hệ thống bảo hiểm khiến việc điều trị khô mắt ngày càng khó tiếp cận, bất chấp sự tiến bộ vượt bậc của y học.
Thực trạng: Khi bệnh nhân bị bỏ sót
Theo bác sĩ Ivan Mac, MD, MBA, có một thực tế đáng lo ngại là:
“Có rất nhiều bệnh nhân có triệu chứng nhưng không được điều trị đúng cách. Nhiều bác sĩ bỏ qua… Nhiều người chỉ đưa cho bệnh nhân nước mắt nhân tạo, nghĩ rằng thế là đủ rồi bỏ qua.”
Ông cho biết, nhiều trường hợp chỉ được kê nước mắt nhân tạo — một giải pháp tạm thời, khiến bệnh nhân thất vọng và bỏ lỡ điều trị gốc rễ. Khi đến được với các chuyên gia khô mắt, hầu hết họ đã thử nước mắt nhân tạo hoặc thuốc không kê đơn nhưng không hiệu quả. Lúc này, chuyên gia phải tìm ra nguyên nhân sâu xa và điều trị từng thành phần của bệnh.
Chẩn đoán – Khâu then chốt trong quản lý khô mắt
Theo bác sĩ Marjan Farid, MD, một trong những rào cản lớn là việc chẩn đoán chính xác. Ước tính tại Hoa Kỳ có hơn 16 triệu bệnh nhân khô mắt đã được chẩn đoán, nhưng việc tiếp cận chuyên gia không đảm bảo kết quả ngay.
Marjan Farid, MD nhận định:
“Ngay cả khi bệnh nhân đã đến khám, nhiều bác sĩ vẫn gặp khó khăn trong việc xác định khi nào bệnh bề mặt nhãn cầu đủ nghiêm trọng để can thiệp. Dấu hiệu và triệu chứng không phải lúc nào cũng song hành.”
Farid cho biết, nhiều bệnh nhân đến khám tư vấn mổ đục thủy tinh thể nhưng không có triệu chứng kinh điển của khô mắt nên bị bỏ qua. Ngược lại, có những bệnh nhân bị mỏi mắt nặng nhưng bề mặt nhãn cầu lại hoàn toàn bình thường.
Điều này cho thấy sự không tương quan giữa triệu chứng và dấu hiệu là nguyên nhân khiến nhiều ca bị chẩn đoán nhầm hoặc bỏ sót.
Công cụ chẩn đoán và thuật toán ASCRS

Bác sĩ Marjan Farid, MD, Thành viên của Healio | OSN Cornea/External Disease Board
Dù đã có nhiều xét nghiệm hiện đại như tear osmolarity, MMP-9, meibography, topography, bác sĩ Farid nhấn mạnh:
“Chẩn đoán khởi đầu vẫn bắt đầu từ một khai thác bệnh sử tốt, một khám đèn khe kỹ lưỡng và thuật toán ASCRS.”
Thuật toán này bao gồm: nhìn (look), nâng (lift), ấn (push) và kéo (pull), kèm theo nhuộm màu. Nhờ đó, bác sĩ có thể xác định chính xác bệnh khô mắt và nguồn gốc bệnh lý trên bề mặt nhãn cầu.
Phân loại bệnh khô mắt – Không phải tất cả đều giống nhau
Sau khi xác định bệnh, bước tiếp theo là phân loại.
Marjan Farid, MD nhấn mạnh:
“Điều đó cực kỳ quan trọng vì không phải tất cả các trường hợp khô mắt đều giống nhau… Truyền thống, chúng ta chia thành hai loại: thiếu nước mắt và bay hơi. Nhưng thực tế có rất nhiều biến thể.”
Truyền thống, bệnh khô mắt chia thành hai nhóm chính:
- Khô mắt do thiếu nước (aqueous deficient)
- Khô mắt do bay hơi (evaporative)
Tuy nhiên, trên thực tế có nhiều biến thể phức tạp hơn. Ví dụ, bệnh nhân Parkinson có thể chớp mắt ít, trong khi người khác lại bị bệnh bờ mi hoặc viêm bờ mi Demodex chưa được chẩn đoán.
Ivan Mac, MD, MBA chia sẻ:
“Sai lầm kinh điển của chúng ta là áp dụng cùng một cách cho tất cả bệnh nhân. Khi họ phản hồi rằng không hiệu quả, cả bác sĩ lẫn bệnh nhân đều thất vọng. Nguyên nhân là vì chúng ta chưa tìm ra căn nguyên thật sự.
Hãy nghĩ đến từng thành phần của khô mắt, có thể là thiếu nước mắt, rối loạn tuyến Meibomius hoặc bệnh tự miễn tiềm ẩn… Với các liệu pháp mới, chúng thực sự thay đổi cuộc chơi.”
Điều trị – Khi liệu pháp mới gặp rào cản tiếp cận
Marjan Farid, MD cho biết:
“Không phải mọi bệnh khô mắt đều có bản chất viêm. Chúng ta không muốn vội vàng dùng thêm thuốc chống viêm cho những mắt này — điều đó chỉ tạo thêm thất vọng cho cả bác sĩ và bệnh nhân.”
Ivan Mac, MD, MBA nhận xét:
“Chúng tôi có thể kê thuốc tốt nhất, nhưng nếu bệnh nhân không chi trả nổi hoặc không được bảo hiểm, họ sẽ không dùng. Điều khiến chúng tôi nản lòng nhất là bảo hiểm vẫn buộc điều trị theo từng bước với cyclosporine — vốn kém hiệu quả hơn nhiều so với các loại thuốc hiện nay.”
CRAPES – Tóm tắt rào cản trong tiếp cận

Bác sĩ Laura Periman, Thành viên của Healio | OSN Cornea/External Disease Board
- C – Cost and coverage (Chi phí và bảo hiểm): Giá thuốc cao, bảo hiểm hạn chế.
- R – Regulatory fragmentation (Phân mảnh quy định): Khác biệt về phê duyệt giữa các quốc gia.
- A – Access burden (Gánh nặng tiếp cận): Thủ tục ủy quyền trước, thiếu minh bạch.
- P – Patient satisfaction (Sự hài lòng): Nhiều người bỏ cuộc vì chi phí, tác dụng phụ hoặc phác đồ phức tạp.
- E – Environmental & equity (Môi trường & công bằng): Sự chênh lệch trong chăm sóc và kê đơn.
- S – Scarcity of innovation (Thiếu đổi mới): Ít liệu pháp hiệu quả, nhanh và an toàn.
Laura M. Periman, MD nhấn mạnh:
“Điều khiến tôi lo ngại là sự can thiệp quá mức của các công ty bảo hiểm… những rào cản tùy tiện, vô lý, ngăn cản bác sĩ tiếp cận liệu pháp tốt nhất cho bệnh nhân khô mắt.”
Thách thức giữa bác sĩ và bệnh nhân
Bảo hiểm không chỉ gây khó khăn về chi trả mà còn làm tăng hiểu lầm giữa bác sĩ và bệnh nhân.
“Bệnh nhân nghĩ rằng chúng tôi lười biếng trong khi thực tế chúng tôi làm việc cật lực để vượt qua thủ tục. Sự minh bạch chưa đủ và không phản ánh đúng những gì đang diễn ra.”
Nhiều bệnh nhân nản lòng, bỏ dở điều trị hoặc chuyển sang bác sĩ khác. Điều này khiến việc khôi phục liệu trình phù hợp càng khó khăn.
Kỳ vọng và giáo dục bệnh nhân
Marjan Farid, MD nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc trao đổi kỳ vọng:
“Tôi nói với bệnh nhân rằng không có một ‘viên đạn thần kỳ’ nào. Chúng ta cần tìm ra sự kết hợp các liệu pháp phù hợp với loại khô mắt của họ. Việc trao đổi kỳ vọng giúp họ hiểu cần bao lâu để đánh giá liệu pháp có hiệu quả hay không.”
Nhìn chung, bệnh khô mắt là một bệnh lý thực sự, với gánh nặng ngày càng lớn. Các liệu pháp đột phá đang mở ra hy vọng, nhưng khả năng tiếp cận vẫn là rào cản lớn. Từ quan niệm sai lầm, chi phí, bảo hiểm đến sự phức tạp hành chính, tất cả đều cản trở bệnh nhân tiếp cận điều trị hiệu quả.
Để khắc phục, cần có sự phối hợp giữa bác sĩ, ngành y tế và chính sách quản lý.
Như Laura M. Periman, MD kết luận:
“Tin tốt là chúng ta có nhiều công cụ nhắm đích và chuyên biệt hơn bao giờ hết. Dành thời gian tìm hiểu và tận dụng chúng sẽ nâng cao hiệu quả và sự hài lòng cho cả bác sĩ và bệnh nhân.”







