Dấu hiệu loạn thị ở trẻ thường xuất hiện sớm nhưng dễ bị bỏ qua vì giống với cận thị hoặc mỏi mắt thông thường. Hậu quả là trẻ nhìn mờ cả xa lẫn gần, chữ bị méo hoặc nhòe. Việc nhận biết đúng các dấu hiệu loạn thị giúp cha mẹ phát hiện sớm, phòng ngừa nguy cơ nhược thị và hỗ trợ cải thiện hiệu quả học tập cho con.
Loạn thị là gì?

Hình ảnh mờ, chồng bóng là một trong những dấu hiệu loạn thị ở trẻ mà cha mẹ cần lưu ý.
Loạn thị (Astigmatism) là một tật khúc xạ thường gặp, xảy ra khi giác mạc (lớp trong suốt trước mắt) hoặc thủy tinh thể có hình dạng cong không đều. Thay vì hội tụ ánh sáng tại một điểm duy nhất trên võng mạc, tia sáng bị phân tán tại nhiều điểm khác nhau, khiến hình ảnh trở nên mờ hoặc méo.
Khác với cận thị (myopia) chỉ gây mờ khi nhìn xa, loạn thị làm mờ cả xa lẫn gần. Nhiều trẻ mắc loạn thị còn than phiền nhìn vật bị kéo dài, chữ nghiêng hoặc xuất hiện bóng mờ.
5 dấu hiệu cha mẹ cần theo dõi sát
1) Trẻ nheo mắt khi nhìn xa hoặc gần
Dấu hiệu: Con thường kéo mí mắt, nheo mắt khi nhìn bảng, tivi, hoặc cả khi đọc sách ở cự ly gần. Một số trẻ kêu “nhìn bị nhòe, bị bóng” hoặc phải “căng mắt” mới thấy rõ.
Vì sao xảy ra: Loạn thị khiến ảnh không hội tụ vào một điểm mà trải dài theo trục cong bất thường của giác mạc/thấu kính. Nheo mắt tạm tăng độ sâu trường ảnh, cải thiện độ nét nhưng làm mắt dễ mỏi.
- Cha mẹ có thể thử: Cho trẻ nhìn xa 3–4 m vào chữ/số có kích thước giảm dần; quan sát tần suất nheo mắt.
- Khi nào đi khám: Trẻ nheo mắt >3 lần/ngày hoặc nheo mắt kéo dài >2 tuần.
2) Trẻ nghiêng đầu, xoay mặt để nhìn hoặc đọc
Dấu hiệu: Khi đọc, con hay nghiêng đầu sang một phía, xoay vở hoặc ngồi lệch hẳn. Lúc xem tivi, trẻ tìm “góc nhìn ưa thích”.
Cơ chế: Nghiêng đầu giúp canh trùng trục nhìn với kinh tuyến ít méo nhất, làm hình rõ hơn trên võng mạc. Đây là dấu hiệu điển hình của loạn thị không đều theo trục.
- Cha mẹ có thể thử: Đặt sách cố định, đổi vị trí đèn; quan sát con có quay vở/đầu để “bắt nét” không.
- Khi nào đi khám: Thói quen kéo dài >1–2 tuần hoặc kèm than mỏi cổ, đau vai gáy.
3) Dụi mắt, nhức đầu, mỏi mắt vào cuối ngày

Trẻ thường xuyên dụi mắt, than nhức mỏi – cảnh báo sớm của loạn thị hoặc tật khúc xạ khác.
Dấu hiệu: Trẻ thường dụi mắt sau giờ học, than nặng mi, nhức vùng trán–thái dương, dễ cáu gắt khi làm bài tập.
Nguyên nhân: Hệ điều tiết phải “chạy bù” cho méo ảnh do loạn thị. Sự quá tải kéo dài gây mỏi mắt, khô, nhức đầu – đặc biệt sau đọc/viết lâu.
- Cha mẹ có thể thử: Quy tắc 20–20–20 (20 phút nhìn gần, cho nhìn xa 20 ft ≈ 6 m trong 20 giây); nếu giảm khó chịu rõ rệt, nên kiểm tra tật khúc xạ.
- Khi nào đi khám: Nhức đầu >2–3 lần/tuần hoặc phải dùng thuốc giảm đau.
4) Khó tập trung, chữ xiêu vẹo, đọc nhầm chữ
Dấu hiệu: Chữ viết của trẻ lệch dòng, khoảng cách không đều; đọc lẫn lộn chữ/số có nét tương tự (ví dụ H–N, O–Q, 3–8). Giáo viên thường phản ánh trẻ “nhìn bảng chậm, chép sai”.
Giải thích: Loạn thị làm các nét theo một hướng rõ hơn hướng còn lại; khi chuyển dòng/đổi cỡ chữ, mắt liên tục chỉnh cho hợp trục, gây “trượt nét”.
- Cha mẹ có thể thử: Bài đọc ngắn với cỡ chữ giảm dần; theo dõi số lỗi đọc/chép theo thời gian.
- Khi nào đi khám: Lỗi lặp lại dai dẳng dù trẻ đã luyện tập đúng cách.
5) Nhìn kém trong ánh sáng yếu, dễ vấp té ban đêm
Dấu hiệu: Trẻ gặp khó khi đi lại trong nhà buổi tối, khó nhìn biển số/biểu tượng nhỏ trong lớp học tối, nhìn đèn bị “lóe, viền”.
Lý do: Đồng tử giãn trong tối làm bộc lộ nhiều hơn vùng giác mạc “không đều”, tăng quang sai và hiện tượng lóe/halo. Ở trẻ loạn thị, điều này càng rõ.
- Cha mẹ có thể thử: Bài kiểm tra “điểm sáng” (đọc ký hiệu phản quang ở 2–3 m trong phòng ánh sáng yếu); nếu trẻ liên tục nhầm, nên đi khám.
- Khi nào đi khám: Mọi than phiền nhìn đêm kém kéo dài >1–2 tuần.
So sánh dấu hiệu: Loạn thị vs Cận thị ở trẻ

So sánh thị lực: Cận thị – Loạn thị – Cận kèm loạn.
| Đặc điểm | Loạn thị | Cận thị |
|---|---|---|
| Thị lực | Mờ cả xa lẫn gần | Mờ rõ khi nhìn xa, gần vẫn khá rõ |
| Tư thế nhìn | Nghiêng đầu, xoay vở để “bắt nét” | Ít thay đổi tư thế để nhìn rõ |
| Triệu chứng kèm | Nhức đầu, mỏi mắt, chữ méo | Mỏi mắt khi nhìn xa kéo dài |
| Tác động học tập | Dễ viết lệch dòng, đọc nhầm | Khó nhìn bảng xa, đọc gần tốt |
| Nguy cơ nhược thị | Cao nếu chậm điều chỉnh | Thấp hơn |
Chẩn đoán loạn thị ở trẻ: cần làm những gì?
- Đo khúc xạ tự động (Autorefraction) và đo thị lực theo lứa tuổi.
- Đánh giá giác mạc (độ cong, trục) và kiểm tra khúc xạ chu kỳ (cycloplegic refraction) khi cần để loại trừ co quắp điều tiết.
- Soi đáy mắt để phát hiện bất thường cấu trúc.
Khuyến nghị: Khám mắt định kỳ 6–12 tháng/lần, hoặc sớm hơn nếu xuất hiện các dấu hiệu ở mục 1–5.
Điều trị & định hướng
- Kính gọng trụ (kính loạn): Điều chỉnh trục loạn, cải thiện độ nét, phòng ngừa nhược thị.
- Kính áp tròng Toric: Phù hợp trẻ lớn biết vệ sinh mắt đúng cách; cần tái khám đúng lịch.
- Định hướng phẫu thuật khúc xạ khi trẻ đủ tuổi & độ ổn định khúc xạ:
- LASIK/SMILE: Áp dụng khi giác mạc đủ độ dày và hình thái phù hợp.
- Phakic ICL : Lựa chọn cho người cận kèm loạn (khoảng 1–4D) có giác mạc mỏng, khô mắt hoặc không phù hợp laser. Phakic ICL là thấu kính sinh học đặt sau mống mắt, không gây tổn thương giác mạc, có thể lấy ra khi cần; mang lại thị lực rõ cả ngày lẫn đêm cho người đủ điều kiện lâm sàng.






